Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng weather weather /ˈweðər/ (noun) thời tiết Ví dụ: hot/cold/wet/fine/summer/windy, etc. weather a weather map/chart There's going to be a change in the weather. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!