weather /ˈweðər/
(noun)
thời tiết
Ví dụ:
  • hot/cold/wet/fine/summer/windy, etc. weather
  • a weather map/chart
  • There's going to be a change in the weather.

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!