Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng wedding wedding /ˈwedɪŋ/ (noun) đám/lễ cưới Ví dụ: She looked beautiful on her wedding day. All her friends could hear wedding bells(= they thought she would soon get married). Have you been invited to their wedding? Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!