wedding /ˈwedɪŋ/
(noun)
đám/lễ cưới
Ví dụ:
  • a wedding ceremony/reception
  • She looked beautiful on her wedding day.
  • All her friends could hear wedding bells(= they thought she would soon get married).

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!