Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng winner winner /ˈwɪnər/ (noun) người/đội/... thắng cuộc Ví dụ: Johnson rode his 48th winner of the year. There are no winners in a divorce (= everyone suffers). the Champions League winners Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!