work /wɜːk/
(noun)
British English
nghề nghiệp
Ví dụ:
  • She's planning to return to work once the children start school.
  • full-time/part-time/unpaid/voluntary work
  • He started work as a security guard.

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!