Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng write write /raɪt/ (verb) viết Ví dụ: The teacher wrote the answers on the board. Please write in pen on both sides of the paper. Write your name at the top of the paper. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!