Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng write write /raɪt/ (verb) viết Ví dụ: Please write in pen on both sides of the paper. In some countries children don't start learning to read and write until they are six. Write your name at the top of the paper. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!