Động từ bất quy tắc - Stand
Tra động từ
:STT | Động từ | Quá khứ đơn | Quá khứ phân từ | Nghĩa của động từ |
---|---|---|---|---|
1 | misunderstand | misunderstood | misunderstood | |
2 | stand | stood | stood | đứng |
3 | understand | understood | understood | hiểu |
4 | withstand | withstood | withstood | trụ lại, giữ vững |
Hiểu rõ hơn về động từ bất quy tắc
Để hiểu rõ về động từ bất quy tắc trong tiếng Anh, tham khảo bài:Tất cả Động Từ Bất Quy Tắc Tiếng Anh (Và những lưu ý bạn cần biết)