Động từ bất quy tắc - Take
Tra động từ
:STT | Động từ | Quá khứ đơn | Quá khứ phân từ | Nghĩa của động từ |
---|---|---|---|---|
1 | mistake | mistook | mistaken | hiểu nhầm, đánh giá sai |
2 | overtake | overtook | overtaken | |
3 | take | took | taken | mang, lấy |
4 | undertake | undertook | undertaken | đảm nhận, đảm trách |
Hiểu rõ hơn về động từ bất quy tắc
Để hiểu rõ về động từ bất quy tắc trong tiếng Anh, tham khảo bài:Tất cả Động Từ Bất Quy Tắc Tiếng Anh (Và những lưu ý bạn cần biết)