Từ vựng tiếng Anh có trong hình:
fruits, woman, etc.
Ví dụ:
There are a number of kinds of fruits in the picture
Two women seem to be choosing the best fruits.
Besides fruits, pumpkin also appears in the picture.
Từ vựng tiếng Anh có trong hình:
fruits, woman, etc.
Ví dụ:
There are a number of kinds of fruits in the picture
Two women seem to be choosing the best fruits.
Besides fruits, pumpkin also appears in the picture.
Học tiếng Anh cùng Tiếng Anh Mỗi Ngày:
Chia sẻ suy nghĩ hay Viết câu hỏi của bạn về bài viết