raise / raised / raised (transitive verb)
rise / rose / risen (intransitive verb)

 

Raise là một ngoại động từ, thì phải có một tân ngữ. Còn Rise (nội động từ) thì không có tân ngữ

Cần nhớ:
Raise + O

 

  • Khi bạn raise cái gì đó, bạn nâng nó lên một vị trí cao hơn hoặc gia tăng nó:

- He raised his head from the pillow
- We were forced to raise the price

 

  • Khi người hay vật rise, chúng di chuyển từ một vị trí thấp hơn sang một vị trí cao hơn:

- She rose from the chair.
- The helicopter rose into the air.

 

Rise còn có nghĩa là "gia tăng về số hay lượng"
- Costs are always rising.

 

Bài tập:
1. If you have any questions, A     your hand and I'll try to help you.
A. raise
B. rise

2. The sun A    in the east.
A. rises
B. raises

3. She's A     three children without her husband's financial support.
A. raised
B. risen

4. Unemployment A    quickly in the metropolitan areas.
A. is rising
B. is raising

5. The price of gas B     by 5%.
A. has raised
B. has risen

 

Đáp án: Hãy chọn (bôi đen) câu hỏi để hiện đáp án nhé ;)

 

Cheers,
Peter Hưng - Founder of LeeRit, Tiếng Anh Mỗi Ngày