Cụm từ tiếng Anh với Take, Go & Get

Các bạn chú ý một số cụm từ như "take a risk" được xem là một thành ngữ (idioms) bởi Oxford chứ không chỉ là một collocations. Còn "take a break" thì được xem là một collocations.
Danh sách dưới đây vì thế sẽ bao gồm cả cụm từ và thành ngữ.
Danh sách dưới đây vì thế sẽ bao gồm cả cụm từ và thành ngữ.
-
take a photo
chụp ảnh
-
take a break
nghỉ giải lao
-
take a chance
thử vận may
-
take a taxi
gọi taxi
-
take your time
thong thả
-
take notes
ghi chép lại
-
take a risk
liều
-
take an interest
bắt đầu một sở thích
-
take a vote
bỏ phiếu
-
go abroad/overseas
đi nước ngoài
-
go online
trực tuyến; online
-
go shopping
mua sắm
-
go crazy/mad
nổi điên
-
go bald
bị hói đầu
-
go blind
trở nên bị mù
-
go quiet/silent
trở nên ít nói/yên lặng
-
get drunk
say rượu
-
get a job
có một công việc
-
get a shock
bị sốc, choáng
-
get lost
lạc đường, mất phương hướng
-
get married
kết hôn
-
get ready
sẵn sàng
-
get permission
xin phép
LeeRit giới thiệu cùng bạn

Học tiếng Anh cùng Tiếng Anh Mỗi Ngày:
-
Cải thiện kỹ năng nghe (Listening)
-
Nắm vững ngữ pháp (Grammar)
-
Cải thiện vốn từ vựng (Vocabulary)
-
Học phát âm và các mẫu câu giao tiếp (Pronunciation)
Các chủ đề từ vựng tiếng Anh khác mà bạn sẽ quan tâm:
Bình luận & câu hỏi của bạn về chủ đề này