Thành ngữ tiếng Anh với từ Heart
![Kích để phóng to](/static/flashcards/words_through_images/thanh_ngu_tieng_anh_voi_tu_heart.jpg)
Open your heart to somebody
→ thổ lộ tâm tình với ai
- Anna opened her heart to me.
Anna mở lòng chia sẻ với tôi.
Somebody's heart misses a beat
→ khi ai đó đột nhiên cảm thấy phấn khích hoặc sợ hãi thì tim đập nhanh hơn
- When I first saw Peter, my heart missed a beat.
Trái tim tôi lỡ nhịp khi lần đầu tiên tôi trông thấy Peter.
Have a heart of gold
→ có một tấm lòng nhân hậu
- Jenny has a heart of gold.
Jenny có một tấm lòng vàng.
Have a heart of stone
→ có một trái tim sắt đá, nhẫn tâm
- The villain in the play had a heart of stone.
Nhân vật phản diện trong vở kịch có một trái tim sắt đá.
Break somebody's heart
→ làm ai tổn thương, đau lòng
- It breaks my heart to see you like this.
Em thật đau lòng khi thấy anh như thế này.
Heart and soul
→ với tất cả tâm hồn, hết lòng, hết sức thiết tha
- She put her heart and soul into a project aimed at helping deaf children.
Cô ấy dành hết tâm huyết vào dự án giúp đỡ các trẻ em khiếm thính.
LeeRit giới thiệu cùng bạn
![Hoc tieng anh](/static/ads/creativity.jpg)
Học tiếng Anh cùng Tiếng Anh Mỗi Ngày:
-
Cải thiện kỹ năng nghe (Listening)
-
Nắm vững ngữ pháp (Grammar)
-
Cải thiện vốn từ vựng (Vocabulary)
-
Học phát âm và các mẫu câu giao tiếp (Pronunciation)
Các chủ đề từ vựng tiếng Anh khác mà bạn sẽ quan tâm:
Bình luận & câu hỏi của bạn về chủ đề này