Từ vựng tiếng Anh về các loại cửa hàng (phần 1)
Từ vựng tiếng Anh về các loại cửa hàng (phần 1) Phần 1
Sau khi học xong những từ vựng trong bài học này
Kiểm tra xem bạn đã nhớ được bao nhiêu từ với chương trình học và ôn từ vựng của LeeRit ⟶
-
baker's
/ˈbeɪkər/
cửa hàng bánh mì và bánh ngọt
-
barber's
/ˈbɑːbər/
tiệm cắt tóc
-
bookshop
/ˈbʊkstɔːr/
nhà sách
-
boutique
/buːˈtiːk/
cửa hàng nhỏ bán đồ lưu niệm hoặc quần áo thời trang
-
butcher's
/ˈbʊtʃər/
cửa hàng thịt
-
chemist's
/ˈkemɪst/
hiệu thuốc
Từ vựng tiếng Anh về các loại cửa hàng (phần 1) Phần 2
-
convenience store
cửa hàng tiện lợi
-
delicatessen
/ˌdelɪkəˈtesən/
cửa hàng đặc sản
-
fishmonger's
/-ɡɚ/
cửa hàng cá
-
florist's
/ˈflɒrɪst/
cửa hàng hoa
-
greengrocer's
/ˈɡriːnˌɡrəʊsər/
cửa hàng trái cây và rau củ
-
ironmonger's
/ˈaɪrnˌmʌŋ.ɡɚ/
cửa hàng dụng cụ, thiết bị cho gia đình và vườn cây
LeeRit giới thiệu cùng bạn
Học tiếng Anh cùng Tiếng Anh Mỗi Ngày:
- Cải thiện kỹ năng nghe (Listening)
- Nắm vững ngữ pháp (Grammar)
- Cải thiện vốn từ vựng (Vocabulary)
- Học phát âm và các mẫu câu giao tiếp (Pronunciation)
Các chủ đề từ vựng tiếng Anh khác mà bạn sẽ quan tâm:
Bình luận & câu hỏi của bạn về chủ đề này