Từ vựng tiếng Anh về tính cách cung Cự Giải

Sau khi học xong những từ vựng trong bài học này
Kiểm tra xem bạn đã nhớ được bao nhiêu từ với chương trình học và ôn từ vựng của LeeRit ⟶
-
tenacious
/tɪˈneɪʃəs/
bền bỉ, ngoan cường; quyết tâm
-
faithful
/ˈfeɪθfəl/
chung thủy
-
intuitive
/ɪnˈtjuːɪtɪv/
có trực giác tốt
-
protective
/prəˈtektɪv/
bảo vệ, bao bọc, che chở
-
affectionate
/əˈfekʃənət/
âu yếm, trìu mến
-
persuasive
/pəˈsweɪsɪv/
có tài thuyết phục, có sức thuyết phục
-
moody
/ˈmuːdi/
tâm trạng hay thay đổi
-
pessimistic
/ˌpesɪˈmɪstɪk/
bi quan
-
sentimental
/ˌsentɪˈmentəl/
ủy mị, đa cảm
-
suspicious
/səˈspɪʃəs/
đa nghi
-
grouchy
/ˈɡraʊ.tʃi/
xấu tính hay cằn nhằn
-
unforgiving
/ˌʌnfərˈɡɪvɪŋ/
cố chấp, không chịu tha thứ, thù dai

Nếu bạn thật sự muốn giao tiếp tiếng Anh tốt
Bạn cần dành thời gian để cải thiện vốn từ vựng tiếng Anh của mình!
Để nghe nói giỏi tiếng Anh, bạn thật sự cần một vốn từ đủ rộng và biết cách sử dụng những từ đó.
Để làm được điều này, hơn 500 000 bạn đã và đang dùng học từ vựng tiếng Anh với LeeRit để giúp mình học cách phát âm đúng và nhớ từ mới nhanh hơn.
-
Bài tập Nghe từ:
Đánh từ bạn vừa nghe -
Bài tập đánh từ:
Đánh từ thích hợp để hoàn thành câu -
Hai trong số những bài tập hiệu quả khi bạn học từ vựng ở LeeRit
LeeRit có hơn 50 bộ từ vựng tiếng Anh đa dạng chủ đề cho nhiều trình độ khác nhau, LeeRit còn là nơi cung cấp cho bạn những thông tin từ vựng chính xác nhất, để giúp bạn có thể phát triển vốn từ vựng của mình một cách nhanh chóng và hiệu quả nhất.

FREE! Tạo tài khoản học thử miễn phí
Bạn chỉ cần 10 giây để tạo một tài khoản miễn phí
Bình luận & câu hỏi của bạn về chủ đề này
Các chủ đề từ vựng tiếng Anh khác mà bạn sẽ quan tâm: