Phần cuối của loạt bài về Giáo dục – Education sẽ là chủ đề: Đại học và Những vấn đề ở trường

 

University and Problems at school

 

UNIVERSITY

  • apply to/get into/go to/start college/university
    nộp đơn vào/ học ĐH – CĐ
  • leave/graduate from law school/college/university (with a degree in …)
    tốt nghiệp từ trường Luật (với bằng chuyên ngành…)
  • study for/take/do/complete a law degree/a degree in physics
    học/hoàn tất bằng Luật/Vật lí
  • major/minor in biology/philosophy
    chuyên ngành/không chuyên về sinh học hoặc triết học
  • earn/receive/be awarded/get/have/hold a master’s degree/a bachelor’s degree/a PhD in economics
    nhận/được trao/có bằng Thạc sĩ/cử nhân/Tiến sĩ Kinh tế học

 

PROBLEMS AT SCHOOL

  • be the victim/target of bullying
    nạn nhân của bạo hành ở trường học
  • play truant from/(informal) bunk off/skive off school (= not go to school when you should)
    trốn/chuồn học
  • skip/cut class/school
    học/thôi học môn lịch sử/hóa học/tiếng Đức…
  • cheat in/cheat on an exam/a test
    gian lận trong thi cử
  • get/be given a detention (for doing something)
    bị phạt ở lại trường sau khi tan học (vì đã làm gì)
  • be expelled from/be suspended from school
    bị đuổi học khỏi trường/bị đình chỉ thôi học