Động từ bất quy tắc - See
Tra động từ
:STT | Động từ | Quá khứ đơn | Quá khứ phân từ | Nghĩa của động từ |
---|---|---|---|---|
1 | foresee | foresaw | foreseen | |
2 | oversee | oversaw | overseen | giám sát |
3 | see | saw | seen | nhìn thấy |
4 | seek | sought | sought | tìm kiếm |
Hiểu rõ hơn về động từ bất quy tắc
Để hiểu rõ về động từ bất quy tắc trong tiếng Anh, tham khảo bài:Tất cả Động Từ Bất Quy Tắc Tiếng Anh (Và những lưu ý bạn cần biết)