Tất cả các từ này đều có nghĩa là một chuyến đi từ nơi này đến nơi khác. LeeRit sẽ giúp bạn biết điểm khác nhau của các từ vựng tiếng anh này.

 

Trip chuyến đi: là một hoạt động đi từ nơi này đến nơi khác, và người đi thường quay trở lại.

- a business trip

một chuyến đi công tác

a five-minute trip by taxi

một chuyến đi năm phút bằng taxi

Journey hành trình: là một hoạt động đi từ nơi này đến nơi khác, nhất là đi xa.

a long and difficult journey across the mountains

một cuộc hành trình dài và khó khăn trên những dãy núi

 

Tour tour du lịch: một chuyến đi với mục đích thưởng ngoạn, và trong suốt hành trình thì có ghé thăm các nơi khác nhau.

a tour of Bavaria

một tour tham quan Baravia

 

Expedition cuộc viễn chinh: cuộc hành trình được tổ chức với một mục đích cụ thể, đặc biệt là để tìm hiểu về nơi nào đó ít được biết đến

the first expedition to the South Pole

cuộc viễn chinh đầu tiên đến Nam Cực

 

Excursion cuộc du ngoạn, chuyến tham quan: một chuyến đi ngắn cho mục đích thưởng ngoạn, tham quan, thường tổ chức cho một nhóm người nhỏ.

We went on an all-day excursion to the island.

Chúng tôi có một chuyến tham quan cả ngày đến hòn đảo.

 

Outing cuộc đi chơi: một chuyến đi ngắn với mục đích tham quan hay học hỏi, thường dành cho một nhóm người và không dài quá một ngày.

The children were on a day's outing from school.

Bọn trẻ đã có một cuộc đi chơi tổ chức bởi trường.

 

Day out chuyến đi một ngày: một chuyến đi trong vòng một ngày, thường với mục đích thưởng ngoạn

We had a day out at the beach.

Chúng tôi đã có một ngày đi chơi biển.

 

Cheers,
Peter Hưng - Founder of LeeRit, Tiếng Anh Mỗi Ngày