Từ vựng tiếng Anh về Các dụng cụ âm nhạc
Từ vựng tiếng Anh về Các dụng cụ âm nhạc Phần 1
-
guitar
đàn ghi-ta
-
mandolin
/'mændəlin/
đàn măng-đô-lin
-
banjo
đàn băng-giô
-
violin
/ˌvaɪəˈlɪn/
đàn vi-ô-lông, vĩ cầm
-
piano
/piˈænəʊ/
đàn piano, dương cầm
-
trombone
/trɑːmˈboʊn/
kèn trôm-bon
-
french horn
kèn Cor
-
harmonica
kèn ác-mô-ni-ca
-
saxophone
kèn xắc-xô
-
clarinet
/,klæri'net/
kèn cla-ri-nét
-
flute
sáo
-
tambourine
/,tæmbə'ri:n/
trống lục lạc
-
harp
/hɑːrp/
đàn hạc
-
band
/bænd/
ban nhạc, dàn nhạc
-
drums
/drʌm/
trống
-
marching band
ban nhạc diễu hành
Từ vựng tiếng Anh về Các dụng cụ âm nhạc Phần 2
-
triangle
/ˈtraɪæŋɡl/
kẻng tam giác
-
xylophone
/ˈzaɪləfəʊn/
mộc cầm, đàn phím gỗ
-
cello
/ˈtʃeləʊ/
đàn vi-ô-lông-xen
-
trumpet
/ˈtrʌmpɪt/
kèn trôm-pét
-
organ
/ˈɔːɡən/
đàn ống
-
kettledrum
/ˈket.əl.drʌm/
trống định âm
-
bagpipes
/ˈbæɡpaɪps/
kèn túi
-
gong
/ɡɒŋ/
cồng, chiêng
-
cymbal
/ˈsɪmbəl/
chũm chọe
LeeRit giới thiệu cùng bạn
Học tiếng Anh cùng Tiếng Anh Mỗi Ngày:
- Cải thiện kỹ năng nghe (Listening)
- Nắm vững ngữ pháp (Grammar)
- Cải thiện vốn từ vựng (Vocabulary)
- Học phát âm và các mẫu câu giao tiếp (Pronunciation)
Các chủ đề từ vựng tiếng Anh khác mà bạn sẽ quan tâm:
Bình luận & câu hỏi của bạn về chủ đề này