Bài viết này trang bị cho bạn đọc những cụm từ vựng tiếng Anh để diễn tả vệc “Gọi điện và nghe máy” cũng như việc sử dụng “Điện thoại di động”.
Making and receiving phone calls
- the phone/telephone rings
điện thoại reo
- answer/pick up/hang up the phone/telephone
trả lời/nhấc/dập máy
- lift/pick up/hold/replace the receiver
nhấc/cầm/thay thế ống nghe
- dial a (phone/extension/wrong) number/an area code
quay số (điện thoại/nhánh/sai)/mã vùng
- call somebody/talk (to somebody)/speak (to somebody) on the phone/telephone; from home/work/the office
gọi (cho ai)/nói chuyện (với ai) qua điện thoại; từ nhà/công ty/văn phòng
- make/get/receive a phone call
thực hiện/nhận một cuộc gọi
- takethe phone off the hook(= remove the receiver so that the phone does not ring)
để kênh máy
- the line is engaged/busy
đường dây đang bận
- the phones have been ringing off the hook(= ringing frequently)
điện thoại reo liên tục
- put somebody through/get through to the person you want to speak to
nối máy cho ai/được nối máy với người mà bạn muốn gặp
- put somebody on hold (= so that they must wait for the person they want to speak to)
để ai chờ máy
- call from/use a landline
gọi bằng/sử dụng máy bàn
Mobile/cell phones
- be/talk on a mobile phone/mobile/cell phone/cell
nói chuyện trên điện thoại di động
- use/answer/call (somebody on)/get a message on your mobile phone/mobile/cell phone/cell
sử dụng/trả lời/gọi (ai)/nhận được tin nhắn trên điện thoại di động
- switch/turn on/off your mobile phone/mobile/cell phone/cell
mở/tắt điện thoại di động
- charge/recharge your mobile phone/mobile/cell phone/cell
sạc điện thoại di động
- a mobile/cell phone is on/is off/rings/goes off
điện thoại đang mở/đang tắt/reo
- top up your mobile (phone)
nạp thêm tiền vào điện thoại
- send/receive a text (message)/an SMS (message)/a fax
gửi/nhận một tin nhắn/bản fax
- insert/remove/change a SIM card
gắn/tháo/đổi thẻ SIM
📌 Học thêm: các cụm từ tiếng Anh để giao tiếp qua điện thoại
Chia sẻ suy nghĩ hay Viết câu hỏi của bạn về bài viết