Động từ bất quy tắc - Quit
Nghĩa:
nghỉ, bỏ (học, làm việc...)
Dạng động từ:
Present simple:
quit
/kwɪt/
![](/static/flashcards/images/audio_icon_small.png)
Quá khứ đơn:
quit
/kwɪt/
![](/static/flashcards/images/audio_icon_small.png)
Quá khứ đơn:
quitted
/ˈkwɪtɪd/
![](/static/flashcards/images/audio_icon_small.png)
Quá khứ phân từ:
quit
/kwɪt/
![](/static/flashcards/images/audio_icon_small.png)
Hiểu rõ hơn về động từ bất quy tắc
Để hiểu rõ về động từ bất quy tắc trong tiếng Anh, tham khảo bài:Tất cả Động Từ Bất Quy Tắc Tiếng Anh (Và những lưu ý bạn cần biết)