• Trạng từ và tính từ của hard hard
    - I have to work hard today
    - She has thought very hard about her future plans
    - It was raining hard outside

 

  • Hardly là một trạng từ có nghĩa "hầu như không":
    - I hardly ever go to concerts
    - I can hardly wait for my birthday

 

  • Hardly không thể được dùng thay thế cho hard
    - I've been working hardly today
    She has thought very hard about her future plans
    - It was raining hard outside

 

Vậy quay trở lại câu hỏi ban đầu, hard hardly hoàn toàn khác nhau nhé ;)

 

Cùng làm bài mini-test này ^^


1. We've won the lottery! I can B   believe it!

A. hard
B. hardly

 

2. This film is really  A     to understand.

A. hard
B. hardly

 

3. I've had  B     anything to eat today.

A. hard
B. hardly

 

4. If you work  A     you should pass your exams.

A. hard
B. hardly

 

Đáp án: Bôi đen khoảng trắng để biết đáp án nhé các bạn.

 

Cheers,
Peter Hưng - Founder of LeeRit, Tiếng Anh Mỗi Ngày