Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng admiration admiration /ˌædməˈreɪʃən/ (noun) sự ngưỡng mộ/kính trọng Ví dụ: I have great admiration for her as a writer. to watch/gaze in admiration Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!