Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng arms arms /ɑːmz/ (noun) vũ khí (đặc biệt trong quân đội, hải quân...) Ví dụ: Police officers in the UK do not usually carry arms. arms and ammunition Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!