Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng arrow arrow /ˈærəʊ/ (noun) mũi tên Ví dụ: to fire/shoot an arrow The road continues as straight as an arrow. a bow and arrow Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!