awful /ˈɔːfəl/
(adjective)
rất tệ, khó chịu
Ví dụ:
  • I feel awful about forgetting her birthday.
  • It's awful, isn't it?
  • ‘They didn't even offer to pay.’ ‘Oh that's awful.’

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!