Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng back back /bæk/ (noun) cái lưng Ví dụ: Do you sleep on your back or your front? back pain A small boy rode on the elephant's back. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!