Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng badly badly /ˈbædli/ (adverb) dở, kém; không chu đáo Ví dụ: badly designed/organized to play/sing badly Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!