Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng bandage bandage /ˈbændɪdʒ/ (verb) băng bó Ví dụ: His injured leg was all bandaged up. Don't bandage the wound too tightly. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!