Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng battle battle /ˈbætl/ (noun) trận đánh; cuộc chiến Ví dụ: to go into battle to be killed in battle a gun battle Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!