Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng beat beat /biːt/ (noun) nhịp, cú đánh; tiếng động của cú/nhịp đó Ví dụ: His heart missed a beat when he saw her. several loud beats on the drum Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!