bet /bet/
(noun)
sự cá cược; tiền cá cược
Ví dụ:
  • He had a bet on the horses.
  • ‘Liverpool are bound to win.’ ‘ Do you want a bet? ’ (= I disagree with you, I don't think they will.)
  • I hear you're taking bets on whether she'll marry him.

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!