bit /bɪt/
(noun)
hơi
Ví dụ:
  • These trousers are a bit tight.
  • ‘Are you tired?’ ‘Yes, I am a bit.’
  • It costs a bit more than I wanted to spend.

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!