Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng break break /breɪk/ (noun) (khoảng thời gian) nghỉ giải lao Ví dụ: a coffee/lunch/tea break Let's take a break. She worked all day without a break. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!