Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng breast breast /brest/ (noun) vú (phụ nữ) Ví dụ: breast cancer She put the baby to her breast. breast milk Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!