Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng broken broken /ˈbrəʊkən/ (adjective) bị hư, bị thương, bị gãy/vỡ Ví dụ: a broken leg/arm a broken window/plate How did this dish get broken? Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!