Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng bunch bunch /bʌntʃ/ (noun) chùm/bó/buồng Ví dụ: She picked me a bunch of flowers. a bunch of keys a bunch of bananas/grapes, etc. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!