Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng cardboard cardboard /ˈkɑːdbɔːd/ (noun) giấy bìa cứng Ví dụ: a piece of cardboard a model made out of cardboard a cardboard box Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!