ceremony /ˈserəməni/
(noun)
buổi lễ, nghi lễ
Ví dụ:
  • a wedding/marriage ceremony
  • an awards/opening ceremony

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!