Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng cheque cheque /tʃek/ (noun) British English (American English: check) séc Ví dụ: to pay by cheque to write a cheque a cheque for £50 Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!