Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng chocolate chocolate /ˈtʃɒkələt/ (noun) sô-cô-la Ví dụ: a chocolate cake a bar/piece of chocolate a chocolate factory Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!