classroom /ˈklɑːsruːm/
(noun)
phòng học, lớp học
Ví dụ:
  • classroom activities
  • the use of computers in the classroom

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!