coffee /ˈkɒfi/
(noun)
cà phê
Ví dụ:
  • coffee ice cream
  • ground/real coffee
  • a blend of Brazilian and Colombian coffees

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!