column /ˈkɒləm/
(noun)
cột (thường làm bằng đá, ở các tòa nhà)
Ví dụ:
  • Nelson's Column in London
  • The temple is supported by marble columns.

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!