Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng column column /ˈkɒləm/ (noun) cột (thường làm bằng đá, ở các tòa nhà) Ví dụ: Nelson's Column in London The temple is supported by marble columns. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!