crime
/kraɪm/
(noun)
hoạt động tội phạm
Ví dụ:
- She's a crime writer(= she writes stories about crime).
- The crime rate is rising.
- crime figures/statistics
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!