crowded /ˈkraʊdɪd/
(adjective)
đông đúc
Ví dụ:
  • crowded streets
  • a crowded bar
  • In the spring the place is crowded with skiers.

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!