Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng deep deep /diːp/ (adverb) sâu Ví dụ: Dig deeper! He stood with his hands deep in his pockets. deep in the forest Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!