delicate /ˈdelɪkət/
(adjective)
dễ vỡ (đồ thuỷ tinh...), dễ bị tổn thương/phá hủy
Ví dụ:
  • a cool wash cycle for delicate fabrics
  • Babies have very delicate skin.
  • The eye is one of the most delicate organs of the body.

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!