Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng diamond diamond /ˈdaɪmənd/ (noun) kim cương Ví dụ: a diamond ring/necklace She was wearing her diamonds (= jewellery with diamonds in it). The lights shone like diamonds. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!