diary /ˈdaɪəri/
(noun)
British English
nhật kí
Ví dụ:
  • a desk diary
  • I'll make a note of our next meeting in my diary.

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!