Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng dollar dollar /ˈdɒlər/ (noun) đô la (đơn vị tiền tệ ở Mĩ, Canada, Úc và một số nước khác) Ví dụ: You will be paid in American dollars. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!