dull /dʌl/
(adjective)
chán, buồn tẻ
Ví dụ:
  • The first half of the game was pretty dull.
  • The countryside was flat, dull and uninteresting.
  • There's never a dull moment when John's around.

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!